--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mọt sách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mọt sách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mọt sách
+
Bookworm, bookish person
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
mọt sách
:
Bookworm, bookish person
+
next-door
:
ngay bên cạnh, kế bên; sát váchnext-door neighbour người láng giềng ở sát váchnext-door to crime gần như là một tội ác
+
hải vẫn
:
Seal [-borne] tranport, maritime transport
+
hồ lơ
:
Blue, apply blue to (laundry)
+
nấy
:
That [person]; that [thing]Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấyWhenever one touches something, one lets that thing (it) fallNgười nào có việc người nấyEach person has a job which is his, each person has his own jobViệc ai nấy làmEach person has to do his own job